Thứ sáu, 01/12/2023 - 08:15
Hiểu rõ các quy tắc phát âm trong tiếng Anh là một điều quan trọng, đặc biệt là khi tham gia vào các tình huống giao tiếp. Lúc này, việc phát âm đuôi -ed thường gây khó khăn cho nhiều người, họ thường cảm thấy mơ hồ và không chắc chắn về cách phát âm chính xác. Hãy cùng khám phá sâu hơn về quy tắc phát âm -ed thông qua những kiến thức mà I Thủ Thuật chia sẻ ngay dưới đây!
Mục lục
Trong tiếng Anh, quy tắc phát âm -ed được áp dụng cho các động từ đã chia ở thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, hoặc trong thể bị động. Chúng đều kết thúc bằng đuôi "ed", việc phát âm từ có đuôi này sẽ biến đổi tùy thuộc vào loại thì và tình huống ngữ cảnh riêng biệt.
Để giúp bạn nhận biết và phân biệt các quy tắc phát âm trong tiếng Anh cụ thể là cách phát âm đuôi -ed, mời bạn tham khảo một số quy tắc phổ biến.
Với quy tắc phát âm ed trong tiếng Anh đầu tiên thì khi động từ kết thúc bằng các phụ âm như /p/, /f/, /k/, /s/, /∫/, /ʧ/ (thường là các chữ cái k, p, f, ss, c, x, gh, ch, sh), đuôi /ed/ sẽ được phát âm là /t/.
Ví dụ:
Khi kết thúc bằng phụ âm /p/ => Stopped /stɒpt/: dừng lại
Khi kết thúc bằng phụ âm /f/ => Coughed /kɒft/: ho
Khi kết thúc bằng phụ âm /k/ => Asked /æskt/: hỏi
Khi kết thúc bằng phụ âm /s/ => Mixed /mɪkst/: trộn, trộn lẫn
Khi kết thúc bằng phụ âm /∫/ => Washed /wɔːʃt/: giặt
Khi kết thúc bằng phụ âm /ʧ/ => Caught /kɔːt/: bắt, nắm bắt
Tiếp theo trong các quy tắc phát âm trong tiếng Anh, khi động từ kết thúc bằng /t/ và /d/ thì đuôi /ed/ được phát âm là /id/.
Ví dụ:
Từ kết thúc bằng /t/ => Wanted /ˈwɑːntɪd/: muốn
Từ kết thúc bằng /d/ => Added /ˈæd.ɪd/: thêm vào
Từ kết thúc bằng /d/ => Needed /ˈniː.dɪd/: cần
Từ kết thúc bằng /t/ =>Pointed /pɔɪntɪd/: chỉ ra
Ngoài các quy tắc phát âm trong tiếng Anh đuôi -ed bên trên, đối với những trường hợp còn lại, đuôi /ed/ sẽ được phát âm là /d/.
Ví dụ:
Kết thúc bằng phụ âm /b/ => described /diskraibd/ mô tả
Kết thúc bằng phụ âm /v/ => loved /lәvd/ yêu
Kết thúc bằng phụ âm /z/ => buzzed /bәzd/ kêu vo ve
Kết thúc bằng phụ âm /m/ => screamed /skrimd/ hét lên
Kết thúc bằng phụ âm /n/ => opened /oupәnd/ mở
Kết thúc bằng phụ âm /η/ => banged /bæηd/ đập mạnh
Kết thúc bằng phụ âm /l/ => filled /fild/ làm đầy
Kết thúc bằng phụ âm /r/ => shared /∫εrd/ chia sẻ
Kết thúc bằng phụ âm /g/ => hugged /hәgd/ ôm
Kết thúc bằng phụ âm /ろ/ => massaged /mәsaろ/ mát xa
Kết thúc bằng phụ âm /dろ/ => changed /t∫eindろd/ thay đổi
Kết thúc bằng phụ âm /ð/ => breathed /briðd/ hơi thở
Kết thúc bằng các nguyên âm: i,a,o,… => worried: /wз:id/ lo lắng
Đuôi s, es trong tiếng Anh thường được thêm vào sau những động từ ở thì hiện tại và những danh từ ở dạng số nhiều. Hiện nay có 3 quy tắc phát âm đuôi s, es như sau:
Quy tắc phát âm s es trong tiếng Anh đầu tiên, những từ có phụ âm cuối là /t/, /p/, /f/, /k/, /ð/ thì đuôi s, es sẽ được phát âm là /s/.
Ví dụ:
Students /ˈstjuː.dənts/: học sinh
Stops /stɒps/: dừng lại
Beliefs /bɪˈliːfs/: sự tin tưởng
Books /bʊks/: sách
Months /mʌnθs/: tháng
Kế tiếp trong các quy tắc phát âm trong tiếng Anh, những từ có phụ âm cuối là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/ /dʒ/ (tức là thường kết thúc là các chữ cái cụ thể như ce, se, cy, x, z, sh, ch, s, ge) thì đuôi s, es được phát âm là /iz/.
Ví dụ:
Influences /ˈɪn.flu.ənsiz/: ảnh hưởng
Nurses /nɜːsiz/: y tá
Changes /’t∫eindʒiz/: thay đổi
Policies /ˈpɒl.ə.siz/: chính sách
Buses /bʌsiz/: xe buýt
Kisses /kɪsiz/: nụ hôn
Freezes /friːziz/: đóng băng
Ngoài các quy tắc trên, đối với các trường hợp còn lại, những từ có phụ âm cuối kết thúc bằng phụ âm /b/, /g/, /d/, /ð/, /v/, /l/, /r/, /m/, /n/, /η/ (thông thường sẽ có những chữ cái b, d, g, l, m, n, ng, r, ve, y) và những nguyên âm (u, e, a, i, o) thì đuôi s, es lúc này được phát âm là /z/.
Ví dụ:
Plays /pleɪz/: chơi
Jobs /dʒɒbz/: nghề nghiệp
Islands /ˈaɪ.ləndz/: hòn đảo
Sings /sɪŋz/: ca hát
Drives /draɪvz/: lái xe
Bên cạnh những các quy tắc phát âm trong tiếng Anh cụ thể đã được chúng tôi đề cập, có một vài trường hợp đặc biệt khi phát âm đuôi s, es và -ed. Mời mọi người tham khảo chi tiết và lưu ý khi giao tiếp.
Khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp, có những cách phát âm "ed" khác mà người học cần chú ý để tránh nhầm lẫn và đọc đúng. Một số trường hợp đặc biệt bao gồm việc dù âm cuối là /k/ nhưng vẫn được phát âm "ed" là /id/, ví dụ như "naked".
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể tổng hợp các quy tắc phát âm tiếng Anh đối với những trường hợp phát âm "ed" đặc biệt:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
naked (adj) |
/ˈneɪkɪd/ |
khỏa thân |
wicked (adj) |
/ˈwɪkɪd/ |
gian trá |
beloved (adj) |
/bɪˈlʌvd/ |
yêu quý |
sacred (adj) |
/ˈseɪkrɪd/ |
thiêng liêng |
hatred (adj) |
/ˈheɪtrɪd/ |
căm ghét |
wretched (adj) |
/ˈretʃɪd/ |
khốn khổ |
rugged (adj) |
/ˈrʌɡɪd/ |
lởm chởm, gồ ghề |
ragged (adj) |
/ˈræɡɪd/ |
rách rưới, tả tơi |
dogged (adj) |
/ˈdɒɡɪd/ |
kiên cường |
blessed (adj) |
/ˈblesɪd/ |
may mắn |
blessed (v) |
/ˈblest/ |
ban phước lành |
cursed (v) |
/kɜːst/ |
nguyền rủa |
cursed (adj) |
/ˈkɜːsɪd/ |
đáng ghét |
crabbed (adj) |
/ˈkræbɪd/ |
chữ nhỏ, khó đọc |
crabbed (v) |
/kræbd/ |
gắt gỏng |
crooked (adj) |
/ˈkrʊkɪd/ |
xoắn, quanh co |
crooked (v) |
/ˈkrʊk.ɪd/ |
lừa đảo |
used (adj) |
/juːst/ |
quen |
used (v) |
/juːsd/ |
sử dụng |
aged (adj) |
/ˈeɪdʒɪd/ |
lớn tuổi |
Mặc dù hầu hết các từ trong tiếng Anh đều tuân thủ các quy tắc phát âm trong tiếng Anh trên, tuy nhiên vẫn có một số trường hợp đặc biệt không dựa trên các quy tắc này. Việc học tập các trường hợp ngoại lệ sẽ giúp bạn phát âm và giao tiếp tự nhiên hơn.
Dưới đây là một số ví dụ thường gặp, chúng tôi đã cung cấp đầy đủ trong bảng bên dưới:
Nguyên mẫu |
Thêm s/es |
Cách phát âm |
wreath |
wreaths |
đọc là /riːðz/ dù phần âm cuối là /Ꝋ/ |
bath |
baths |
đọc là /ba:ðz/ dù âm cuối là /Ꝋ/ |
knife |
knives |
tuy từ gốc có đuôi kết thúc bằng “f” nhưng sang dạng số nhiều chuyển thành đuôi “ves”, sẽ đọc là /naivz/ |
leaf |
leaves |
tương tự với những trường hợp nêu trên |
stomach |
stomachs |
âm đuôi “ch” đọc là /k/, nên đuôi “s/es” lúc này sẽ đọc là /s/ |
Ngay sau đây, chúng tôi sẽ bật mí cho mọi người mẹo phát âm áp dụng cho các quy tắc phát âm trong tiếng Anh đuôi -ed và s,es. Chắc hẳn sau khi mọi người sử dụng, kỹ năng phát âm sẽ tốt hơn và giao tiếp tự nhiên hơn rất nhiều.
Trong trường hợp đuôi /ed/ được phát âm là /id/, mọi người thường nhớ rất nhanh do phát âm này chỉ áp dụng cho hai âm cuối của từ là t và d. Tuy nhiên, khi đuôi /ed/ được phát âm là /t/, mọi người thường gặp khó khăn và dễ quên.
Để ghi nhớ hiệu quả hơn quy tắc này, hãy áp dụng một mẹo phát âm -ed dễ nhớ. Sử dụng câu thần chú này "sáng sớm chạy khắp phố phường" cho những từ có phát âm kết thúc là /s/, /ʃ/, /tʃ/, /k/, /f/, /p/.
Trong rất nhiều các quy tắc phát âm trong tiếng Anh, để có thể hiểu và ghi nhớ những quy tắc phát âm đuôi s/es nhanh chóng, chúng ta có thể tạo ra một câu nói hoặc cụm từ hài hước bằng cách kết hợp các âm tiết phía cuối. Dưới đây là câu nói mà chúng tôi đề xuất:
"Thảo phải khao phở Tuấn" (tận cùng là các âm /ð/, /p/, /k, /f/, /t/): Lúc này đuôi s/es được phát âm là /s/.
"Sóng gió chẳng sợ zó giông" (tận cùng là các âm /s/, /ʒ/, /t∫/, /∫/ /z/, /dʒ/): Lúc này đuôi s/es được phát âm là /iz/.
Trong phần nội dung cuối cùng của bài viết hôm nay, I Thủ Thuật sẽ cung cấp tới mọi người những lưu ý quan trọng khi phát âm tiếng Anh. Đó là hãy chú ý tới phần thanh quản, phần lưới và phần môi của mình nhé. Cụ thể như sau:
Trong các quy tắc phát âm trong tiếng Anh, khi phát âm thì thanh quản của âm hữu thanh và vô thanh sẽ biểu hiện khác nhau:
Những âm hữu thanh khi phát âm ra sẽ làm rung thanh quản. Trong đó gồm các nguyên âm như: b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/.
Ngược lại, các âm vô thanh sẽ không làm rung phần thanh quản khi phát âm. Âm vô thanh trong tiếng Anh gồm có: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/.
Cung tương tự với khi nói tiếng Việt thì trong tiếng Anh các âm khác nhau khi phát âm phần lưỡi sẽ thể hiện khác nhau:
Lưỡi chạm răng: /f/, /v/
Phần đầu lưỡi cong và chạm vào nướu: /t/, /d/, /t∫/, /dʒ/, /η/, /l/
Cong đầu lưỡi và chạm vào ngạc cứng: /ɜ:/, /r/
Nâng cuống lưỡi với các âm như: /ɔ:/, /ɑ:/, /u:/, /ʊ/, /k/, /g/, /η/
Răng lưỡi: /ð/, /θ/
Về phần môi trong các quy tắc phát âm trong tiếng Anh có một số lưu ý như:
Hãy chu môi khi đọc các âm: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/
Các âm /ɪ/, /ʊ/, /æ/ khi phát âm môi mở vừa phải
Môi tròn khi phát âm các âm: /u:/, /əʊ/
Trên đây là toàn bộ nội dung về các quy tắc phát âm trong tiếng Anh đuôi -ed và đuôi s/es mà I Thủ Thuật đã tổng hợp. Sau khi tham khảo bài viết, hi vọng rằng các bạn đã có thêm nhiều thông tin bổ ích và giao tiếp tự nhiên hơn. Chúc bạn thành công!
Học tập 21-11-2023
Việc tìm kiếm cách học tiếng Anh nhanh thuộc luôn là vấn đề được nhiều bạn học sinh quan tâm. Do lượng kiến thức của môn học này khá nhiều cho nên việc ghi nhớ một cách chính xác là điều hoàn toàn không hề dễ dàng. Hiểu được điều này nên bài viết sau đây sẽ hướng dẫn cho bạn cách học thuộc tiếng Anh nhanh nhất, hiệu quả nhất.
Học tập 14-12-2023
Nghị luận văn học lớp 12 có những yêu cầu gì về nội dung kiến thức? Cần triển khai bài nghị luận văn học như thế nào để đạt được điểm số tối đa? Đây là những câu hỏi được rất nhiều bạn học sinh quan tâm. Hôm nay hãy cùng I Thủ Thuật tìm ra câu trả lời nhé!
Học tập 12-12-2023
Liên Kết Hữu Ích